- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 30 ngày - XSTTH 30 ngày
1. XSTTH NGÀY 30/01 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 30/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 992633 | 0: | |
G1 | 00082 |
1: 15, 16, 19 | |
G2 | 16016 |
2: 23, 25, 26 | |
Ba | 24763 68949 |
3: 33 | |
Tư | 54348 70876 33723 |
4: 48, 49 | |
5: 53, 56, 58 | |||
G5 | 6: 63, 67 | ||
G6 | 1672 1553 9658 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 25 | 9: 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
2. XSTTH NGÀY 29/01 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 496565 | 0: 03 | |
G1 | 12356 |
1: 18 | |
G2 | 44488 |
2: 25, 28 | |
Ba | 51155 70773 |
3: 37, 37 | |
Tư | 49859 35775 95651 |
4: 48 | |
5: 1,3,5,6,9 | |||
G5 | 7628 |
6: 61, 65 | |
G6 | 3437 8803 3353 |
7: 73, 75, 77 | |
G7 | 961 |
8: 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
3. XSTTH NGÀY 23/01 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 23/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 013817 | 0: 01, 05 | |
G1 | 1: 2,7,8,8,9 | ||
G2 | 02501 |
2: | |
Ba | 50436 52461 |
3: 36 | |
Tư | 43744 24366 42005 |
4: 41, 44 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61, 66, 69 | ||
G6 | 1382 9255 7491 |
7: 74 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 19 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/01/2023
T.Thiên Huế ngày 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 517931 | 0: | |
G1 | 83596 |
1: 12 | |
G2 | 75926 |
2: 0,3,6,7 | |
Ba | 03062 71941 |
3: 31, 38 | |
Tư | 35423 05498 06040 |
4: 40, 41 | |
5: 50, 50, 58 | |||
G5 | 8150 |
6: 62 | |
G6 | 3676 8973 2527 |
7: 73, 76 | |
G7 | 220 |
8: 83 | |
G8 | 83 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/01/2023
T.Thiên Huế ngày 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 58304 |
1: | |
G2 | 47849 |
2: 23 | |
Ba | 30552 71043 |
3: 39 | |
Tư | 43265 94963 19097 |
4: 43, 49 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 6: 2,3,5,5,7,7 | ||
G6 | 1867 4767 7682 |
7: 74 | |
G7 | 398 |
8: 82, 85 | |
G8 | 74 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/01/2023
T.Thiên Huế ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 455321 | 0: 01, 06 | |
G1 | 1: 12, 13, 19 | ||
G2 | 20984 |
2: 21, 26 | |
Ba | 78413 00001 |
3: 30 | |
Tư | 11645 32955 85584 |
4: 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 2630 |
6: | |
G6 | 7026 1419 7394 |
7: 77 | |
G7 | 787 |
8: 2,3,4,4,7,8 | |
G8 | 82 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 09/01/2023
T.Thiên Huế ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 1: 10, 15, 15 | ||
G2 | 53620 |
2: 0,5,5,9 | |
Ba | 36465 49957 |
3: | |
Tư | 77005 51915 05905 |
4: 44, 48 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 6: 64, 65 | ||
G6 | 1287 7259 7364 |
7: 74 | |
G7 | 425 |
8: 86, 87 | |
G8 | 10 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 08/01/2023
T.Thiên Huế ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789938 | 0: 03, 06 | |
G1 | 00883 |
1: 15, 17, 19 | |
G2 | 09284 |
2: | |
Ba | 02489 41050 |
3: 38 | |
Tư | 52059 61755 12315 |
4: | |
5: 0,5,6,9 | |||
G5 | 2606 |
6: | |
G6 | 9686 7003 7819 |
7: 70 | |
G7 | 770 |
8: 3,4,6,8,9 | |
G8 | 97 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 02/01/2023
T.Thiên Huế ngày 02/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 474835 | 0: 06 | |
G1 | 08027 |
1: 16 | |
G2 | 11546 |
2: 27 | |
Ba | 23899 23892 |
3: 35, 37 | |
Tư | 43896 13137 07642 |
4: 42, 46, 48 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 5086 |
6: 65, 65 | |
G6 | 2206 5988 3816 |
7: | |
G7 | 350 |
8: 86, 88, 88 | |
G8 | 65 | 9: 92, 96, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 01/01/2023
T.Thiên Huế ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,5,5,6,7 | ||
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 29024 |
2: 24, 26 | |
Ba | 49813 50306 |
3: 33 | |
Tư | 56201 14697 49284 |
4: 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 65, 68 | ||
G6 | 1505 8515 1550 |
7: 76 | |
G7 | 568 |
8: 84 | |
G8 | 9: 97, 99 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 26/12/2022
T.Thiên Huế ngày 26/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,2,6,7 | ||
G1 | 37531 |
1: | |
G2 | 79351 |
2: 27 | |
Ba | 62559 57231 |
3: 0,1,1,7 | |
Tư | 97601 50002 34446 |
4: 43, 44, 46 | |
5: 1,2,6,9 | |||
G5 | 6: 63, 67 | ||
G6 | 0056 0043 7327 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 67 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 25/12/2022
T.Thiên Huế ngày 25/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 2: 20, 26, 26 | ||
Ba | 31581 92311 |
3: 32 | |
Tư | 86750 63896 45047 |
4: 47 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 5626 |
6: | |
G6 | 7299 3126 6758 |
7: 70, 79 | |
G7 | 689 |
8: 81, 83, 89 | |
G8 | 91 | 9: 1,6,8,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 19/12/2022
T.Thiên Huế ngày 19/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 04 | ||
G1 | 31898 |
1: 11, 19 | |
G2 | 10919 |
2: 28 | |
Ba | 10834 55203 |
3: 32, 34 | |
Tư | 91466 73148 96856 |
4: 47, 48 | |
5: 56, 59 | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 7447 8899 7899 |
7: 70, 72 | |
G7 | 404 |
8: | |
G8 | 70 | 9: 2,8,9,9 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 18/12/2022
T.Thiên Huế ngày 18/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 842374 | 0: 04 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 20512 |
2: 22, 23 | |
Ba | 75373 14530 |
3: 30 | |
Tư | 71622 69178 72062 |
4: 42, 48 | |
5: 53, 54, 54 | |||
G5 | 1753 |
6: 1,2,5,7 | |
G6 | 0442 5248 8894 |
7: 73, 74, 78 | |
G7 | 661 |
8: | |
G8 | 23 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 12/12/2022
T.Thiên Huế ngày 12/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 073768 | 0: | |
G1 | 05699 |
1: 13, 18 | |
G2 | 44180 |
2: 21, 25, 28 | |
Ba | 93432 65697 |
3: 32, 35, 36 | |
Tư | 35318 02235 31241 |
4: 41 | |
5: 56, 58, 59 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 1736 5113 2328 |
7: 78 | |
G7 | 8: 80, 85 | ||
G8 | 56 | 9: 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 11/12/2022
T.Thiên Huế ngày 11/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 053243 | 0: 1,4,5,5 | |
G1 | 24395 |
1: 14, 17 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 56714 70935 |
3: 35 | |
Tư | 15005 36141 65247 |
4: 1,3,7,8 | |
5: 51 | |||
G5 | 1561 |
6: 61, 67 | |
G6 | 7051 4205 9101 |
7: 76 | |
G7 | 967 |
8: 86 | |
G8 | 17 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 05/12/2022
T.Thiên Huế ngày 05/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 338743 | 0: 02, 06, 08 | |
G1 | 10643 |
1: 15 | |
G2 | 2: 26, 26 | ||
Ba | 86226 11971 |
3: | |
Tư | 06647 40696 36115 |
4: 3,3,7,9 | |
5: 52, 53, 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 2776 7453 9706 |
7: 71, 71, 76 | |
G7 | 152 |
8: | |
G8 | 08 | 9: 96, 96 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 04/12/2022
T.Thiên Huế ngày 04/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 641029 | 0: | |
G1 | 64166 |
1: | |
G2 | 2: 20, 23, 29 | ||
Ba | 94623 65199 |
3: 32, 38, 39 | |
Tư | 65639 36981 69088 |
4: 3,7,8,9 | |
5: | |||
G5 | 9994 |
6: 66, 66 | |
G6 | 9947 0948 6266 |
7: 75 | |
G7 | 043 |
8: 81, 86, 88 | |
G8 | 49 | 9: 94, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 28/11/2022
T.Thiên Huế ngày 28/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 61376 |
1: 11 | |
G2 | 55154 |
2: 21, 28 | |
Ba | 73030 32643 |
3: 30, 33 | |
Tư | 02046 21974 45184 |
4: 2,3,6,7 | |
5: 54 | |||
G5 | 3763 |
6: 61, 63, 66 | |
G6 | 5047 0828 5677 |
7: 74, 76, 77 | |
G7 | 8: 84, 84 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 27/11/2022
T.Thiên Huế ngày 27/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 807460 | 0: 01 | |
G1 | 68987 |
1: 12, 19 | |
G2 | 54256 |
2: 26 | |
Ba | 80386 26583 |
3: 36 | |
Tư | 02426 15894 43212 |
4: | |
5: 56 | |||
G5 | 3968 |
6: 60, 66, 68 | |
G6 | 0566 8887 8101 |
7: 72, 79 | |
G7 | 719 |
8: 3,6,7,7 | |
G8 | 92 | 9: 92, 94, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 21/11/2022
T.Thiên Huế ngày 21/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 079141 | 0: 00, 05 | |
G1 | 75694 |
1: 11 | |
G2 | 2: 20, 20 | ||
Ba | 92820 03400 |
3: 36, 38 | |
Tư | 63159 22647 11585 |
4: 40, 41, 47 | |
5: 53, 58, 59 | |||
G5 | 0358 |
6: 64 | |
G6 | 5090 9838 3011 |
7: | |
G7 | 136 |
8: 85, 85 | |
G8 | 53 | 9: 90, 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 20/11/2022
T.Thiên Huế ngày 20/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 103652 | 0: 05 | |
G1 | 36659 |
1: 15, 18 | |
G2 | 2: 25 | ||
Ba | 48880 02725 |
3: 30, 39 | |
Tư | 80897 59969 69518 |
4: | |
5: 2,8,9,9 | |||
G5 | 1705 |
6: 69 | |
G6 | 8058 6185 8276 |
7: 76 | |
G7 | 815 |
8: 0,0,5,9 | |
G8 | 80 | 9: 90, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 14/11/2022
T.Thiên Huế ngày 14/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,4,6,7,7 | ||
G1 | 50207 |
1: 17, 18, 18 | |
G2 | 74618 |
2: 20, 29 | |
Ba | 88895 51652 |
3: | |
Tư | 49183 34667 48371 |
4: 48 | |
5: 52 | |||
G5 | 8180 |
6: 67, 69 | |
G6 | 7569 5629 0448 |
7: 71 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 13/11/2022
T.Thiên Huế ngày 13/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 92447 |
1: 12, 19 | |
G2 | 26186 |
2: 21, 23, 23 | |
Ba | 42179 61890 |
3: | |
Tư | 29353 17673 89823 |
4: 47 | |
5: 1,3,7,8 | |||
G5 | 6958 |
6: 62 | |
G6 | 9390 2681 9723 |
7: 73, 74, 79 | |
G7 | 821 |
8: 81, 86 | |
G8 | 9: 90, 90 | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 07/11/2022
T.Thiên Huế ngày 07/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09 | ||
G1 | 03101 |
1: | |
G2 | 2: 21, 26 | ||
Ba | 94640 37834 |
3: 32, 34, 35 | |
Tư | 64626 01260 65255 |
4: 40, 41 | |
5: 51, 55, 55 | |||
G5 | 0041 |
6: 60, 62 | |
G6 | 6297 3151 9672 |
7: 72, 72 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 32 | 9: 97, 99 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 06/11/2022
T.Thiên Huế ngày 06/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 074926 | 0: 08 | |
G1 | 1: 18, 18 | ||
G2 | 70148 |
2: 26 | |
Ba | 59018 81655 |
3: 0,3,3,3 | |
Tư | 02108 26233 40418 |
4: 44, 48 | |
5: 5,8,9,9 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5230 7133 2358 |
7: | |
G7 | 8: 87, 88 | ||
G8 | 59 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 31/10/2022
T.Thiên Huế ngày 31/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 268682 | 0: 08 | |
G1 | 20960 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 52636 |
2: | |
Ba | 28852 56385 |
3: 36, 39 | |
Tư | 61217 90747 34245 |
4: 41, 45, 47 | |
5: 2,3,5,9 | |||
G5 | 7360 |
6: 60, 60 | |
G6 | 0410 3313 2453 |
7: | |
G7 | 808 |
8: 82, 83, 85 | |
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 30/10/2022
T.Thiên Huế ngày 30/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 74788 |
1: 10, 11, 12 | |
G2 | 2: 22, 25, 28 | ||
Ba | 67440 31142 |
3: 30 | |
Tư | 47643 50688 86695 |
4: 0,2,3,5,9 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 9712 7828 4855 |
7: | |
G7 | 8: 81, 88, 88 | ||
G8 | 25 | 9: 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 24/10/2022
T.Thiên Huế ngày 24/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 02, 06 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 62470 |
2: | |
Ba | 57510 91767 |
3: 30, 33 | |
Tư | 12633 22267 65292 |
4: 41 | |
5: 56 | |||
G5 | 8756 |
6: 67, 67, 67 | |
G6 | 3441 1602 8071 |
7: 70, 71, 78 | |
G7 | 8: 80, 86, 87 | ||
G8 | 80 | 9: 92 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/10/2022
T.Thiên Huế ngày 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 789185 | 0: 01, 06 | |
G1 | 11716 |
1: 16, 18 | |
G2 | 00488 |
2: | |
Ba | 26306 20055 |
3: | |
Tư | 85384 94880 26818 |
4: 49 | |
5: 53, 53, 55 | |||
G5 | 0379 |
6: 69, 69 | |
G6 | 2669 4590 2553 |
7: 76, 79 | |
G7 | 301 |
8: 0,2,4,5,8 | |
G8 | 49 | 9: 90 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |