- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Quảng Trị 30 ngày - XSQT 30 ngày
1. XSQT NGÀY 23/03 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 554993 | 0: 07 | |
G1 | 10996 |
1: 0,1,3,7 | |
G2 | 62711 |
2: | |
Ba | 00380 30307 |
3: 39 | |
Tư | 61866 15139 77276 |
4: 44 | |
5: 53 | |||
G5 | 3169 |
6: 66, 69 | |
G6 | 1581 6053 1710 |
7: 6,6,8,8 | |
G7 | 113 |
8: 80, 81 | |
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
2. XSQT NGÀY 16/03 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 265537 | 0: 04 | |
G1 | 46867 |
1: 13, 16 | |
G2 | 48140 |
2: 22, 22 | |
Ba | 82399 93313 |
3: 1,4,7,7,9 | |
Tư | 62731 29739 26398 |
4: 40 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 67, 69 | ||
G6 | 7437 6622 3269 |
7: | |
G7 | 934 |
8: 84 | |
G8 | 22 | 9: 96, 98, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
3. XSQT NGÀY 09/03 (Thứ Năm)
Quảng Trị ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 03, 07 | ||
G1 | 51629 |
1: | |
G2 | 63707 |
2: 1,9,9,9 | |
Ba | 39187 42500 |
3: 34 | |
Tư | 13485 45157 35203 |
4: 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 4672 0685 3683 |
7: 72 | |
G7 | 529 |
8: 3,5,5,5,7,8 | |
G8 | 34 | 9: 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
4. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/03/2023
Quảng Trị ngày 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 39467 |
1: 18, 18 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 44218 92932 |
3: 32 | |
Tư | 37003 12243 75694 |
4: 3,5,5,6 | |
5: 50, 51, 53 | |||
G5 | 9251 |
6: 63, 66, 67 | |
G6 | 5166 5818 8484 |
7: | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 53 | 9: 94, 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
5. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 23/02/2023
Quảng Trị ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 036980 | 0: 06 | |
G1 | 64951 |
1: 18 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 36595 44206 |
3: 34, 34, 35 | |
Tư | 04093 94674 57418 |
4: | |
5: 51, 51, 57 | |||
G5 | 9034 |
6: 2,4,5,9 | |
G6 | 7957 8891 8451 |
7: 74 | |
G7 | 899 |
8: 80 | |
G8 | 9: 1,3,5,9 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
6. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 16/02/2023
Quảng Trị ngày 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 73742 |
2: 23, 23 | |
Ba | 51665 03713 |
3: 31 | |
Tư | 96473 14253 93342 |
4: 42, 42, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 9779 |
6: 65 | |
G6 | 7891 9487 4823 |
7: 3,3,8,9,9 | |
G7 | 023 |
8: 87, 87 | |
G8 | 79 | 9: 91, 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
7. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 09/02/2023
Quảng Trị ngày 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 446761 | 0: 00, 01, 02 | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 75188 |
2: 24 | |
Ba | 81173 11699 |
3: | |
Tư | 39701 01164 54755 |
4: 3,4,6,7 | |
5: 54, 55, 58 | |||
G5 | 0118 |
6: 61, 64 | |
G6 | 6746 2243 0758 |
7: 73 | |
G7 | 244 |
8: 88 | |
G8 | 47 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
8. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 02/02/2023
Quảng Trị ngày 02/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05 | ||
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 19133 |
2: 21 | |
Ba | 89938 13305 |
3: 0,3,8,8,9 | |
Tư | 47142 75348 24638 |
4: 42, 48 | |
5: | |||
G5 | 7594 |
6: 67 | |
G6 | 8801 2314 0672 |
7: 72, 76 | |
G7 | 230 |
8: 87 | |
G8 | 76 | 9: 93, 94, 96 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
9. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 26/01/2023
Quảng Trị ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 14572 |
1: 14, 18 | |
G2 | 87037 |
2: 24 | |
Ba | 25782 72049 |
3: 30, 37 | |
Tư | 81966 13264 75424 |
4: 49 | |
5: 51, 55, 57 | |||
G5 | 8618 |
6: 64, 66, 69 | |
G6 | 9769 7681 3414 |
7: 72, 77 | |
G7 | 986 |
8: 1,2,6,9 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
10. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 19/01/2023
Quảng Trị ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 349148 | 0: 00, 02 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 26842 |
2: 0,1,4,5 | |
Ba | 43520 54656 |
3: 1,3,5,6,9 | |
Tư | 60921 60700 30582 |
4: 42, 48, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1436 6233 8449 |
7: 70 | |
G7 | 370 |
8: 82, 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
11. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 12/01/2023
Quảng Trị ngày 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 424873 | 0: 01, 02 | |
G1 | 1: 16, 17 | ||
G2 | 16783 |
2: 21, 26 | |
Ba | 38252 84317 |
3: 36, 37, 39 | |
Tư | 66466 02771 96136 |
4: 41 | |
5: 52, 52 | |||
G5 | 0280 |
6: 66 | |
G6 | 2116 6637 6026 |
7: 71, 73, 75 | |
G7 | 8: 80, 83 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
12. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 05/01/2023
Quảng Trị ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 16852 |
2: 26 | |
Ba | 00854 19786 |
3: 36, 37, 39 | |
Tư | 96387 41786 80466 |
4: 41 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 9565 |
6: 2,3,5,5,6 | |
G6 | 1641 4539 2063 |
7: | |
G7 | 8: 6,6,7,9 | ||
G8 | 65 | 9: 95 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
13. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 29/12/2022
Quảng Trị ngày 29/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 399272 | 0: 03 | |
G1 | 90145 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 32158 |
2: | |
Ba | 42777 77613 |
3: | |
Tư | 54966 11974 16882 |
4: 45 | |
5: 5,6,7,8 | |||
G5 | 6: 63, 63, 66 | ||
G6 | 1655 4457 2317 |
7: 2,4,5,7 | |
G7 | 775 |
8: 81, 82 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
14. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 22/12/2022
Quảng Trị ngày 22/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 839597 | 0: | |
G1 | 10669 |
1: 2,5,6,9 | |
G2 | 08759 |
2: 24, 27, 27 | |
Ba | 39863 72572 |
3: | |
Tư | 27212 75699 20241 |
4: 41, 42 | |
5: 50, 59 | |||
G5 | 7319 |
6: 63, 69 | |
G6 | 3216 0524 1115 |
7: 72 | |
G7 | 599 |
8: 88 | |
G8 | 9: 97, 99, 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
15. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 15/12/2022
Quảng Trị ngày 15/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 116008 | 0: 1,2,8,9 | |
G1 | 88766 |
1: | |
G2 | 2: 20, 26 | ||
Ba | 08909 83326 |
3: 33, 34 | |
Tư | 55555 29033 33334 |
4: 41 | |
5: 0,1,5,5,8 | |||
G5 | 6: 60, 66 | ||
G6 | 5479 4120 8441 |
7: 73, 79 | |
G7 | 551 |
8: | |
G8 | 73 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
16. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 08/12/2022
Quảng Trị ngày 08/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 167251 | 0: 2,5,8,9 | |
G1 | 1: 16, 19 | ||
G2 | 46219 |
2: 23 | |
Ba | 79608 77951 |
3: 32 | |
Tư | 54145 94456 04967 |
4: 45, 46 | |
5: 0,1,1,6 | |||
G5 | 6: 62, 67 | ||
G6 | 2405 7546 8899 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 02 | 9: 99, 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
17. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 01/12/2022
Quảng Trị ngày 01/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 315809 | 0: 00, 06, 09 | |
G1 | 60121 |
1: 12, 14 | |
G2 | 58229 |
2: 21, 28, 29 | |
Ba | 64614 91237 |
3: 30, 37 | |
Tư | 87179 63500 64690 |
4: | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6028 |
6: 61, 65 | |
G6 | 5755 6112 8797 |
7: 70, 79 | |
G7 | 530 |
8: | |
G8 | 9: 90, 97 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
18. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 24/11/2022
Quảng Trị ngày 24/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 428887 | 0: 06 | |
G1 | 79879 |
1: 19 | |
G2 | 2: 20, 22, 29 | ||
Ba | 16068 60760 |
3: | |
Tư | 57329 40276 40794 |
4: 40, 40 | |
5: 55, 55 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 3089 1019 9155 |
7: 73, 76, 79 | |
G7 | 655 |
8: 87, 89 | |
G8 | 73 | 9: 94, 94 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
19. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 17/11/2022
Quảng Trị ngày 17/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 05938 |
2: 23 | |
Ba | 41611 84934 |
3: 2,2,4,8,8 | |
Tư | 22623 43066 48370 |
4: 1,2,4,8 | |
5: | |||
G5 | 8341 |
6: 64, 66 | |
G6 | 3475 0617 3944 |
7: 70, 71, 75 | |
G7 | 764 |
8: | |
G8 | 32 | 9: 99 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
20. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 10/11/2022
Quảng Trị ngày 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 369775 | 0: 04 | |
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 40699 |
2: | |
Ba | 17561 68011 |
3: 31 | |
Tư | 84995 98573 11464 |
4: 41 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 0197 |
6: 1,2,4,6,8 | |
G6 | 2668 2041 0756 |
7: 72, 73, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 31 | 9: 4,5,7,9 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
21. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 03/11/2022
Quảng Trị ngày 03/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 169790 | 0: 02 | |
G1 | 1: 10, 15 | ||
G2 | 2: 20 | ||
Ba | 16630 93889 |
3: 30, 33, 35 | |
Tư | 20320 94235 71971 |
4: | |
5: 56, 57 | |||
G5 | 9310 |
6: 64 | |
G6 | 4915 1257 9073 |
7: 1,2,3,8,9 | |
G7 | 572 |
8: 89 | |
G8 | 64 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
22. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 27/10/2022
Quảng Trị ngày 27/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 14495 |
1: 13, 15 | |
G2 | 07322 |
2: 22, 28, 28 | |
Ba | 93050 26460 |
3: | |
Tư | 86449 07705 74215 |
4: 45, 49 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: 60, 66, 66 | ||
G6 | 4713 1545 9088 |
7: 75, 77 | |
G7 | 083 |
8: 83, 88 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
23. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 20/10/2022
Quảng Trị ngày 20/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 639029 | 0: 00 | |
G1 | 99686 |
1: 17 | |
G2 | 2: 0,2,7,7,9 | ||
Ba | 37322 69833 |
3: 33, 33 | |
Tư | 07698 94127 66070 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 66, 68 | ||
G6 | 2798 6517 9020 |
7: 70, 70, 75 | |
G7 | 383 |
8: 83, 86 | |
G8 | 9: 98, 98 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
24. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 13/10/2022
Quảng Trị ngày 13/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 798484 | 0: 05, 06 | |
G1 | 82369 |
1: 13 | |
G2 | 43681 |
2: | |
Ba | 34362 26613 |
3: 32 | |
Tư | 44188 54074 11453 |
4: | |
5: 53, 55 | |||
G5 | 7555 |
6: 62, 67, 69 | |
G6 | 9373 1888 1681 |
7: 73, 74, 77 | |
G7 | 8: 1,1,4,4,8,8 | ||
G8 | 05 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
25. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 06/10/2022
Quảng Trị ngày 06/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 170966 | 0: 05, 09 | |
G1 | 79982 |
1: 12 | |
G2 | 38512 |
2: 22, 26 | |
Ba | 46909 99470 |
3: 1,1,4,6 | |
Tư | 93358 40731 66964 |
4: 44 | |
5: 58 | |||
G5 | 3031 |
6: 0,4,6,8 | |
G6 | 0644 1326 5305 |
7: 70 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
26. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 29/09/2022
Quảng Trị ngày 29/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 777677 | 0: 04 | |
G1 | 49273 |
1: | |
G2 | 00772 |
2: 21, 29 | |
Ba | 05131 77562 |
3: 31, 34 | |
Tư | 51461 42997 77321 |
4: | |
5: 58 | |||
G5 | 8158 |
6: 61, 62 | |
G6 | 2687 9104 4577 |
7: 2,3,7,7,8 | |
G7 | 229 |
8: 82, 84, 87 | |
G8 | 91 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
27. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 22/09/2022
Quảng Trị ngày 22/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 671066 | 0: 07 | |
G1 | 05518 |
1: 14, 16, 18 | |
G2 | 06140 |
2: 20 | |
Ba | 78675 28714 |
3: 4,7,9,9 | |
Tư | 65693 43307 42037 |
4: 40, 48, 48 | |
5: | |||
G5 | 7663 |
6: 60, 63, 66 | |
G6 | 8134 4291 3920 |
7: 75 | |
G7 | 860 |
8: | |
G8 | 16 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
28. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 15/09/2022
Quảng Trị ngày 15/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 325861 | 0: | |
G1 | 1: 10, 14 | ||
G2 | 2: 25, 27 | ||
Ba | 96883 84651 |
3: | |
Tư | 44289 80227 08462 |
4: 45 | |
5: 1,2,6,6 | |||
G5 | 2314 |
6: 1,2,3,7 | |
G6 | 1267 6310 3489 |
7: 70 | |
G7 | 8: 3,9,9,9 | ||
G8 | 56 | 9: | |
Kết quả XSQT 30 ngày |
29. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 08/09/2022
Quảng Trị ngày 08/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 13855 34703 |
3: 36, 37 | |
Tư | 35066 61155 54070 |
4: 46 | |
5: 54, 55, 55 | |||
G5 | 3668 |
6: 66, 68 | |
G6 | 7717 5277 7384 |
7: 70, 76, 77 | |
G7 | 694 |
8: 84, 88 | |
G8 | 9: 94, 96 | ||
Kết quả XSQT 30 ngày |
30. XỔ SỐ QUẢNG TRỊ - KQXSQT 01/09/2022
Quảng Trị ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 078520 | 0: 05 | |
G1 | 43363 |
1: 18 | |
G2 | 2: 0,6,6,8 | ||
Ba | 89746 19847 |
3: 38, 39 | |
Tư | 92728 35826 84738 |
4: 0,2,6,7,9 | |
5: 57, 59 | |||
G5 | 4018 |
6: 63 | |
G6 | 4605 3626 2287 |
7: | |
G7 | 898 |
8: 87 | |
G8 | 59 | 9: 98 | |
Kết quả XSQT 30 ngày |