- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 27/05 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 71344 |
1: 11, 19, 19 | |
G2 | 42533 09954 |
2: 24, 25 | |
Ba | 96746 15579 95688 |
3: 31, 33, 37 | |
4: 0,3,4,5,6,9 | |||
Tư | 6364 8867 3211 1681 |
5: 54, 54 | |
G5 | 1698 8940 8762 |
6: 62, 64, 67 | |
7: 75, 76, 79 | |||
G6 | 849 191 024 |
8: 81, 88 | |
G7 | 76 31 54 45 |
9: 91, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 26/05 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36191 | 0: 03, 03, 08 | |
G1 | 12247 |
1: 0,0,1,3,6 | |
G2 | 74125 55916 |
2: 20, 25 | |
Ba | 50939 18172 11720 |
3: 1,6,9,9 | |
4: 42, 47, 48 | |||
Tư | 1413 7656 2151 9010 |
5: 1,3,5,6 | |
G5 | 3208 7195 4948 |
6: 63 | |
7: 72 | |||
G6 | 188 203 342 |
8: 86, 88 | |
G7 | 53 31 11 03 |
9: 91, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 25/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,0,2,8 | ||
G1 | 70232 |
1: 15, 19 | |
G2 | 29500 71249 |
2: 21 | |
Ba | 16884 99881 28251 |
3: 32, 32, 37 | |
4: 43, 49 | |||
Tư | 7537 2802 9443 3856 |
5: 51, 56 | |
G5 | 2521 5532 2000 |
6: 67, 69 | |
7: 74, 77 | |||
G6 | 369 815 984 |
8: 1,4,4,6,7,9 | |
G7 | 67 74 96 89 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 24/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19966 | 0: 01, 04 | |
G1 | 59476 |
1: 16, 17 | |
G2 | 65345 58041 |
2: | |
Ba | 20304 95694 17344 |
3: | |
4: 0,1,4,5 | |||
Tư | 1785 1474 3062 2264 |
5: 52, 54 | |
G5 | 5454 4067 9087 |
6: 2,3,4,4,6,7 | |
7: 2,3,4,6 | |||
G6 | 073 840 164 |
8: 0,5,7,7 | |
G7 | 80 87 95 63 |
9: 94, 95, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 23/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95972 | 0: 01, 07, 08 | |
G1 | 02366 |
1: 16, 17, 19 | |
G2 | 43590 56621 |
2: 21, 27 | |
Ba | 19195 14216 52782 |
3: 30, 30 | |
4: 40, 44, 47 | |||
Tư | 0740 6907 5957 8967 |
5: 51, 57, 58 | |
G5 | 4851 8691 5830 |
6: 61, 66, 67 | |
7: 72 | |||
G6 | 882 890 258 |
8: 82, 82, 89 | |
G7 | 61 27 17 44 |
9: 0,0,1,5 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 22/05 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,7,9,9 | ||
G1 | 68161 |
1: 4,5,7,9 | |
G2 | 72017 98904 |
2: 27 | |
Ba | 94697 94740 93753 |
3: 34, 38 | |
4: 40, 43 | |||
Tư | 5492 5227 1493 2338 |
5: 0,3,4,7,9 | |
G5 | 9643 0709 9863 |
6: 61, 63, 65 | |
7: | |||
G6 | 890 019 282 |
8: 82, 84 | |
G7 | 50 34 15 65 |
9: 0,2,3,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 21/05 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 72064 |
1: 13 | |
G2 | 86140 42405 |
2: 21, 21, 29 | |
Ba | 12766 10977 02349 |
3: 33, 39 | |
4: 0,1,2,2,3,9 | |||
Tư | 2441 4197 6793 6975 |
5: 50, 54 | |
G5 | 2742 8421 5142 |
6: 64, 66 | |
7: 0,5,6,7 | |||
G6 | 733 013 729 |
8: | |
G7 | 39 70 76 50 |
9: 0,3,6,7,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |