XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Bình Thuận 30 ngày - XSBTH 30 ngày
1. XSBTH NGÀY 23/03 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 02 | ||
G1 | 83311 |
1: 11, 13, 14 | |
G2 | 46664 |
2: 23, 27, 27 | |
Ba | 72334 88872 |
3: 30, 34 | |
Tư | 46927 19102 65230 |
4: 43 | |
5: 54 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 9443 1502 9014 |
7: 72, 73, 74 | |
G7 | 854 |
8: 88 | |
G8 | 23 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
2. XSBTH NGÀY 16/03 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 48979 |
1: 10, 11 | |
G2 | 05486 |
2: 21 | |
Ba | 69471 71379 |
3: | |
Tư | 62811 83349 52841 |
4: 0,1,4,5,9 | |
5: 52, 53, 56 | |||
G5 | 5740 |
6: | |
G6 | 8145 2478 4810 |
7: 1,8,9,9 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 02 | 9: 99 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
3. XSBTH NGÀY 09/03 (Thứ Năm)
Bình Thuận ngày 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 04, 08 | ||
G1 | 60412 |
1: 2,2,8,8 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 66343 18968 |
3: 37 | |
Tư | 58554 77046 80218 |
4: 43, 46 | |
5: 54 | |||
G5 | 1280 |
6: 67, 68 | |
G6 | 1437 9112 3504 |
7: | |
G7 | 187 |
8: 0,5,7,8 | |
G8 | 85 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
4. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 02/03/2023
Bình Thuận ngày 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 92137 |
2: 25 | |
Ba | 29266 72461 |
3: 6,7,7,8,8 | |
Tư | 58925 64013 40938 |
4: | |
5: 50, 52 | |||
G5 | 9290 |
6: 1,5,5,6,8 | |
G6 | 2992 2337 0652 |
7: 70 | |
G7 | 968 |
8: | |
G8 | 65 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
5. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 23/02/2023
Bình Thuận ngày 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 760133 | 0: | |
G1 | 70748 |
1: 19 | |
G2 | 07444 |
2: 20, 21, 29 | |
Ba | 26419 78235 |
3: 3,5,5,8 | |
Tư | 24835 54820 58389 |
4: 40, 44, 48 | |
5: | |||
G5 | 6238 |
6: 61, 67, 68 | |
G6 | 2467 3070 5029 |
7: 70 | |
G7 | 8: 83, 88, 89 | ||
G8 | 68 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
6. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 16/02/2023
Bình Thuận ngày 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 441284 | 0: 00 | |
G1 | 44287 |
1: 14 | |
G2 | 2: 27 | ||
Ba | 36814 84330 |
3: 30, 37, 39 | |
Tư | 45959 61181 90048 |
4: 43, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 6: 68 | ||
G6 | 0768 8243 1571 |
7: 70, 71, 73 | |
G7 | 383 |
8: 1,3,4,7 | |
G8 | 70 | 9: 95 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
7. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 09/02/2023
Bình Thuận ngày 09/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 540896 | 0: 04, 05 | |
G1 | 88720 |
1: 18 | |
G2 | 2: 0,1,6,8 | ||
Ba | 84367 82004 |
3: | |
Tư | 09665 72752 92518 |
4: | |
5: 52, 56, 58 | |||
G5 | 9958 |
6: 0,3,5,5,7 | |
G6 | 7263 1774 5289 |
7: 74 | |
G7 | 005 |
8: 89 | |
G8 | 56 | 9: 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
8. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 02/02/2023
Bình Thuận ngày 02/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 895450 | 0: 02, 04, 09 | |
G1 | 81574 |
1: 19 | |
G2 | 77044 |
2: 27, 27 | |
Ba | 62102 92727 |
3: 32, 35 | |
Tư | 54878 92704 88709 |
4: 44 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 1468 |
6: 68 | |
G6 | 3193 0354 8189 |
7: 74, 78 | |
G7 | 335 |
8: 87, 89 | |
G8 | 9: 90, 93 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
9. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 26/01/2023
Bình Thuận ngày 26/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 021982 | 0: 01, 06 | |
G1 | 86801 |
1: 14 | |
G2 | 2: 21, 23 | ||
Ba | 90854 95952 |
3: | |
Tư | 91587 50047 01821 |
4: 47 | |
5: 2,4,5,7 | |||
G5 | 9472 |
6: 67 | |
G6 | 7655 5089 8985 |
7: 72, 78 | |
G7 | 178 |
8: 2,5,7,7,9 | |
G8 | 67 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
10. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 19/01/2023
Bình Thuận ngày 19/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 495709 | 0: 0,1,1,3,4,9 | |
G1 | 95230 |
1: | |
G2 | 58091 |
2: 22, 26 | |
Ba | 38600 80852 |
3: 30, 35 | |
Tư | 84096 45535 51126 |
4: | |
5: 52, 58 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 0722 3003 7804 |
7: 72, 73 | |
G7 | 460 |
8: 88 | |
G8 | 58 | 9: 91, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
11. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 12/01/2023
Bình Thuận ngày 12/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 883853 | 0: | |
G1 | 70289 |
1: 13, 15 | |
G2 | 75433 |
2: 23, 23, 28 | |
Ba | 22092 49391 |
3: 32, 33, 39 | |
Tư | 16653 36658 10915 |
4: 42 | |
5: 53, 53, 58 | |||
G5 | 6: 61, 68 | ||
G6 | 5561 6223 9139 |
7: | |
G7 | 613 |
8: 89 | |
G8 | 28 | 9: 91, 92, 92 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
12. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 05/01/2023
Bình Thuận ngày 05/01 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07 | ||
G1 | 74534 |
1: 3,3,4,6 | |
G2 | 64939 |
2: | |
Ba | 07613 84886 |
3: 34, 39, 39 | |
Tư | 87545 84416 19259 |
4: 45 | |
5: 1,7,8,9 | |||
G5 | 0395 |
6: | |
G6 | 5313 4958 0107 |
7: | |
G7 | 314 |
8: 86, 88, 89 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
13. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 29/12/2022
Bình Thuận ngày 29/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 659929 | 0: 05, 08 | |
G1 | 17420 |
1: 19 | |
G2 | 79276 |
2: 0,1,6,9 | |
Ba | 23526 75139 |
3: 39 | |
Tư | 46219 72008 76552 |
4: 45, 46, 48 | |
5: 52, 53, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5948 9078 2121 |
7: 76, 78 | |
G7 | 505 |
8: | |
G8 | 59 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
14. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 22/12/2022
Bình Thuận ngày 22/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 060911 | 0: 1,1,3,3 | |
G1 | 57703 |
1: 11, 19 | |
G2 | 30503 |
2: | |
Ba | 39844 60319 |
3: 34 | |
Tư | 00793 02001 89579 |
4: 44 | |
5: 50, 53, 58 | |||
G5 | 6553 |
6: 66 | |
G6 | 7582 6380 3466 |
7: 78, 78, 79 | |
G7 | 778 |
8: 80, 82 | |
G8 | 50 | 9: 93 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
15. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 15/12/2022
Bình Thuận ngày 15/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 06, 07 | ||
G1 | 1: 11 | ||
G2 | 27511 |
2: 25 | |
Ba | 80758 51181 |
3: | |
Tư | 31494 30154 56906 |
4: 40 | |
5: 54, 58, 58 | |||
G5 | 2158 |
6: 2,7,7,8,9 | |
G6 | 1225 0462 1268 |
7: | |
G7 | 067 |
8: 81 | |
G8 | 9: 90, 94, 98 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
16. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 08/12/2022
Bình Thuận ngày 08/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 07 | ||
G1 | 16516 |
1: 4,5,6,9 | |
G2 | 36473 |
2: 21 | |
Ba | 11262 94233 |
3: 33, 39 | |
Tư | 86087 26707 86144 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 6619 |
6: 62 | |
G6 | 9214 1821 0539 |
7: 1,2,3,6 | |
G7 | 8: 82, 87 | ||
G8 | 76 | 9: 98 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
17. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 01/12/2022
Bình Thuận ngày 01/12 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 75166 |
1: 11, 15, 18 | |
G2 | 85805 |
2: 20, 24, 29 | |
Ba | 38820 93115 |
3: 33, 35 | |
Tư | 73118 92235 14711 |
4: 46 | |
5: | |||
G5 | 7646 |
6: 66, 67 | |
G6 | 6624 4878 6633 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 85, 86, 89 | ||
G8 | 29 | 9: 94 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
18. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 24/11/2022
Bình Thuận ngày 24/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 07 | ||
G1 | 55652 |
1: 10, 14 | |
G2 | 06482 |
2: 25 | |
Ba | 19110 34355 |
3: 35, 37, 38 | |
Tư | 62702 06757 75996 |
4: | |
5: 2,3,5,7 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 4935 4137 4453 |
7: 76 | |
G7 | 776 |
8: 82, 88 | |
G8 | 38 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
19. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 17/11/2022
Bình Thuận ngày 17/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 1: 0,1,5,8 | ||
G2 | 07478 |
2: | |
Ba | 90802 01569 |
3: | |
Tư | 43243 43715 39710 |
4: 43 | |
5: 1,4,8,9,9 | |||
G5 | 2954 |
6: 69 | |
G6 | 2884 9918 6181 |
7: 72, 76, 78 | |
G7 | 587 |
8: 81, 84, 87 | |
G8 | 59 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
20. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 10/11/2022
Bình Thuận ngày 10/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 571324 | 0: | |
G1 | 44125 |
1: 12, 19 | |
G2 | 2: 24, 25 | ||
Ba | 13674 33483 |
3: 38 | |
Tư | 59186 17012 42788 |
4: 40, 40, 48 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 0938 |
6: 60 | |
G6 | 4148 8393 8888 |
7: 74, 75 | |
G7 | 8: 3,6,8,8 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
21. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 03/11/2022
Bình Thuận ngày 03/11 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 04 | ||
G1 | 88379 |
1: | |
G2 | 2: | ||
Ba | 13186 44034 |
3: 1,4,4,6 | |
Tư | 21985 28631 00034 |
4: 44 | |
5: 54 | |||
G5 | 3289 |
6: 63 | |
G6 | 7180 3263 9554 |
7: 1,6,6,9 | |
G7 | 8: 0,5,6,9 | ||
G8 | 71 | 9: 90 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
22. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 27/10/2022
Bình Thuận ngày 27/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 331052 | 0: 03, 05, 07 | |
G1 | 1: 12, 16 | ||
G2 | 42539 |
2: | |
Ba | 05469 11376 |
3: 34, 39 | |
Tư | 22905 57512 04481 |
4: 49 | |
5: 52, 56, 59 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 1856 7292 6207 |
7: 76 | |
G7 | 896 |
8: 81, 81, 82 | |
G8 | 16 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
23. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 20/10/2022
Bình Thuận ngày 20/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 45632 06036 |
3: 2,2,6,7,9 | |
Tư | 54912 33943 88859 |
4: 42, 43 | |
5: 59 | |||
G5 | 6211 |
6: 60, 63, 68 | |
G6 | 2837 1388 4332 |
7: 70 | |
G7 | 163 |
8: 81, 88 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
24. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 13/10/2022
Bình Thuận ngày 13/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 642100 | 0: 00, 09, 09 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 20, 21, 26 | ||
Ba | 80783 36447 |
3: 37 | |
Tư | 33053 46265 14345 |
4: 3,4,5,7,9 | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 8453 |
6: 65 | |
G6 | 4879 8726 8275 |
7: 75, 79 | |
G7 | 920 |
8: 83 | |
G8 | 49 | 9: | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
25. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 06/10/2022
Bình Thuận ngày 06/10 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 2: 24, 28 | ||
Ba | 85777 48792 |
3: 0,7,7,8,9 | |
Tư | 44669 54994 92112 |
4: | |
5: 57 | |||
G5 | 8738 |
6: 69 | |
G6 | 6537 4085 7728 |
7: 74, 77 | |
G7 | 482 |
8: 82, 85 | |
G8 | 9: 92, 93, 94 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
26. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 29/09/2022
Bình Thuận ngày 29/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 200611 | 0: | |
G1 | 90998 |
1: 11, 14, 15 | |
G2 | 46979 |
2: 20 | |
Ba | 41349 72956 |
3: 33, 37, 37 | |
Tư | 63585 07683 53096 |
4: 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 0115 |
6: 63, 65, 67 | |
G6 | 5737 6633 5182 |
7: 79 | |
G7 | 914 |
8: 82, 83, 85 | |
G8 | 9: 96, 98 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
27. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 22/09/2022
Bình Thuận ngày 22/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 33944 |
1: 13, 14 | |
G2 | 04070 |
2: 25 | |
Ba | 84443 71484 |
3: 37 | |
Tư | 04771 65767 27214 |
4: 3,4,5,9 | |
5: 55 | |||
G5 | 2990 |
6: 67, 69 | |
G6 | 8799 2069 8725 |
7: 70, 71, 75 | |
G7 | 175 |
8: 84 | |
G8 | 13 | 9: 90, 99 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
28. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 15/09/2022
Bình Thuận ngày 15/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 13 | ||
G2 | 92921 |
2: 1,4,5,7,9 | |
Ba | 53024 67548 |
3: 37, 38, 39 | |
Tư | 90711 02827 84429 |
4: 40, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 9968 |
6: 68 | |
G6 | 3953 2779 9225 |
7: 79 | |
G7 | 313 |
8: 89 | |
G8 | 89 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSBTH 30 ngày |
29. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 08/09/2022
Bình Thuận ngày 08/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 36358 |
1: 10, 19 | |
G2 | 81919 |
2: 21, 27 | |
Ba | 33102 74140 |
3: 33 | |
Tư | 32581 61727 76445 |
4: 0,0,1,5,9 | |
5: 57, 58, 58 | |||
G5 | 6: 69 | ||
G6 | 0158 9786 1741 |
7: | |
G7 | 8: 81, 86 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |
30. XỔ SỐ BÌNH THUẬN - KQXSBTH 01/09/2022
Bình Thuận ngày 01/09 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 637885 | 0: 03, 03 | |
G1 | 77420 |
1: 18, 19 | |
G2 | 57503 |
2: 0,5,7,7 | |
Ba | 97619 10935 |
3: 35 | |
Tư | 22903 47327 49881 |
4: 40, 42 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 7142 8827 1470 |
7: 70, 76 | |
G7 | 656 |
8: 0,1,3,5 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSBTH 30 ngày |