XSMN Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long
XSMT Gia Lai | Ninh Thuận
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 01/06 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95921 | 0: 00, 04 | |
G1 | 1: 17, 17, 18 | ||
G2 | 60772 42018 |
2: 0,1,7,8,9 | |
Ba | 90528 85129 93364 |
3: 35 | |
4: 41, 43 | |||
Tư | 6817 1204 2635 4543 |
5: | |
G5 | 3317 1198 1200 |
6: 64 | |
7: 1,2,2,5,7,9 | |||
G6 | 188 582 598 |
8: 1,2,5,8 | |
G7 | 81 27 71 20 |
9: 91, 98, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 31/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88961 | 0: 2,7,8,8 | |
G1 | 1: 12, 13, 16 | ||
G2 | 31944 49287 |
2: 22, 24, 26 | |
Ba | 19424 05612 78426 |
3: | |
4: 43, 44 | |||
Tư | 9466 8678 4184 2567 |
5: 56 | |
G5 | 7313 3260 1908 |
6: 0,1,2,3,6,7,9 | |
7: 78, 79 | |||
G6 | 169 307 843 |
8: 84, 87, 87 | |
G7 | 87 02 22 91 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 30/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20765 | 0: 00, 04, 07 | |
G1 | 15037 |
1: 18 | |
G2 | 35868 93065 |
2: 21 | |
Ba | 57840 39646 93650 |
3: 0,3,7,7 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 7861 9818 7371 0560 |
5: 50, 50, 51 | |
G5 | 7185 0130 9462 |
6: 0,0,1,2,5,5,8 | |
7: 71 | |||
G6 | 287 387 650 |
8: 85, 87, 87 | |
G7 | 96 60 37 21 |
9: 93, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 29/05 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85867 | 0: | |
G1 | 98338 |
1: 15, 15 | |
G2 | 10638 56467 |
2: 21, 23, 26 | |
Ba | 71926 87565 57336 |
3: 4,6,7,8,8 | |
4: 2,2,2,8,9,9 | |||
Tư | 6742 1749 8665 0992 |
5: 53 | |
G5 | 0594 4871 7149 |
6: 5,5,7,7 | |
7: 71, 78 | |||
G6 | 948 191 615 |
8: | |
G7 | 78 91 21 34 |
9: 1,1,2,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 28/05 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 79459 | 0: | |
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 36739 28089 |
2: 0,4,6,7,8 | |
Ba | 00824 84828 31874 |
3: 32, 37, 39 | |
4: 48 | |||
Tư | 9781 9537 5387 9377 |
5: 50, 56, 59 | |
G5 | 7327 8876 8618 |
6: 67 | |
7: 1,2,4,6,7 | |||
G6 | 972 313 256 |
8: 0,1,3,5,7,9 | |
G7 | 71 50 32 80 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 27/05 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01 | ||
G1 | 71344 |
1: 11, 19, 19 | |
G2 | 42533 09954 |
2: 24, 25 | |
Ba | 96746 15579 95688 |
3: 31, 33, 37 | |
4: 0,3,4,5,6,9 | |||
Tư | 6364 8867 3211 1681 |
5: 54, 54 | |
G5 | 1698 8940 8762 |
6: 62, 64, 67 | |
7: 75, 76, 79 | |||
G6 | 849 191 024 |
8: 81, 88 | |
G7 | 76 31 54 45 |
9: 91, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 26/05 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36191 | 0: 03, 03, 08 | |
G1 | 12247 |
1: 0,0,1,3,6 | |
G2 | 74125 55916 |
2: 20, 25 | |
Ba | 50939 18172 11720 |
3: 1,6,9,9 | |
4: 42, 47, 48 | |||
Tư | 1413 7656 2151 9010 |
5: 1,3,5,6 | |
G5 | 3208 7195 4948 |
6: 63 | |
7: 72 | |||
G6 | 188 203 342 |
8: 86, 88 | |
G7 | 53 31 11 03 |
9: 91, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 25/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,0,2,8 | ||
G1 | 70232 |
1: 15, 19 | |
G2 | 29500 71249 |
2: 21 | |
Ba | 16884 99881 28251 |
3: 32, 32, 37 | |
4: 43, 49 | |||
Tư | 7537 2802 9443 3856 |
5: 51, 56 | |
G5 | 2521 5532 2000 |
6: 67, 69 | |
7: 74, 77 | |||
G6 | 369 815 984 |
8: 1,4,4,6,7,9 | |
G7 | 67 74 96 89 |
9: 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 24/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19966 | 0: 01, 04 | |
G1 | 59476 |
1: 16, 17 | |
G2 | 65345 58041 |
2: | |
Ba | 20304 95694 17344 |
3: | |
4: 0,1,4,5 | |||
Tư | 1785 1474 3062 2264 |
5: 52, 54 | |
G5 | 5454 4067 9087 |
6: 2,3,4,4,6,7 | |
7: 2,3,4,6 | |||
G6 | 073 840 164 |
8: 0,5,7,7 | |
G7 | 80 87 95 63 |
9: 94, 95, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 23/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95972 | 0: 01, 07, 08 | |
G1 | 02366 |
1: 16, 17, 19 | |
G2 | 43590 56621 |
2: 21, 27 | |
Ba | 19195 14216 52782 |
3: 30, 30 | |
4: 40, 44, 47 | |||
Tư | 0740 6907 5957 8967 |
5: 51, 57, 58 | |
G5 | 4851 8691 5830 |
6: 61, 66, 67 | |
7: 72 | |||
G6 | 882 890 258 |
8: 82, 82, 89 | |
G7 | 61 27 17 44 |
9: 0,0,1,5 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 22/05 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 4,7,9,9 | ||
G1 | 68161 |
1: 4,5,7,9 | |
G2 | 72017 98904 |
2: 27 | |
Ba | 94697 94740 93753 |
3: 34, 38 | |
4: 40, 43 | |||
Tư | 5492 5227 1493 2338 |
5: 0,3,4,7,9 | |
G5 | 9643 0709 9863 |
6: 61, 63, 65 | |
7: | |||
G6 | 890 019 282 |
8: 82, 84 | |
G7 | 50 34 15 65 |
9: 0,2,3,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 21/05 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 72064 |
1: 13 | |
G2 | 86140 42405 |
2: 21, 21, 29 | |
Ba | 12766 10977 02349 |
3: 33, 39 | |
4: 0,1,2,2,3,9 | |||
Tư | 2441 4197 6793 6975 |
5: 50, 54 | |
G5 | 2742 8421 5142 |
6: 64, 66 | |
7: 0,5,6,7 | |||
G6 | 733 013 729 |
8: | |
G7 | 39 70 76 50 |
9: 0,3,6,7,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 20/05 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 04 | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 44767 24888 |
2: 27 | |
Ba | 25683 81997 59483 |
3: 0,3,4,4,7 | |
4: 45 | |||
Tư | 0445 1674 9879 7857 |
5: 2,6,7,7 | |
G5 | 1901 4137 7930 |
6: 62, 67 | |
7: 0,4,7,7,9,9 | |||
G6 | 956 370 377 |
8: 83, 83, 88 | |
G7 | 99 33 04 27 |
9: 95, 97, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 19/05 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 06 | ||
G1 | 14150 |
1: 1,2,5,7 | |
G2 | 33733 51891 |
2: 29 | |
Ba | 82756 21657 15856 |
3: 31, 33, 36 | |
4: | |||
Tư | 4351 1152 9815 0486 |
5: 0,1,2,6,6,6,7 | |
G5 | 4906 9531 2902 |
6: 63, 66 | |
7: 71, 78 | |||
G6 | 187 478 712 |
8: 6,6,7,7,9 | |
G7 | 56 36 66 29 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 18/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 63943 |
1: 16, 18, 19 | |
G2 | 01119 19532 |
2: 1,7,8,8 | |
Ba | 76856 89482 64227 |
3: 1,2,2,2,7 | |
4: 41, 43 | |||
Tư | 7352 8616 7828 8053 |
5: 2,3,4,6 | |
G5 | 5572 8328 8721 |
6: 62, 67 | |
7: 70, 72, 72 | |||
G6 | 990 054 631 |
8: 81, 82 | |
G7 | 18 67 99 70 |
9: 90, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 17/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67949 | 0: 00, 00 | |
G1 | 88636 |
1: 2,3,3,8 | |
G2 | 86754 64824 |
2: 4,6,8,8 | |
Ba | 05541 89700 53672 |
3: 0,6,8,9 | |
4: 1,1,2,4,9,9 | |||
Tư | 8776 3400 4612 5452 |
5: 52, 53, 54 | |
G5 | 9839 4330 3544 |
6: | |
7: 72, 76, 79 | |||
G6 | 979 049 813 |
8: | |
G7 | 26 42 38 28 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 16/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19031 | 0: 02, 08 | |
G1 | 78859 |
1: 13, 14 | |
G2 | 78392 19184 |
2: | |
Ba | 08741 22539 53479 |
3: 0,1,1,7,8,9 | |
4: 41, 41, 49 | |||
Tư | 6799 1870 9094 5813 |
5: 51, 58, 59 | |
G5 | 5658 5031 1982 |
6: 63 | |
7: 70, 78, 79 | |||
G6 | 208 378 741 |
8: 0,2,2,4 | |
G7 | 63 37 82 49 |
9: 92, 94, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 15/05 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 90956 | 0: 0,1,2,5,6,7 | |
G1 | 63262 |
1: 18 | |
G2 | 56387 17280 |
2: 20 | |
Ba | 55838 87861 81301 |
3: 0,2,8,8 | |
4: 42, 44 | |||
Tư | 2320 0344 4038 5493 |
5: 3,3,6,8 | |
G5 | 1853 5302 2858 |
6: 61, 62 | |
7: 71 | |||
G6 | 107 095 442 |
8: 0,0,7,7 | |
G7 | 53 71 80 05 |
9: 93, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 14/05 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67753 | 0: 07, 07, 08 | |
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 84443 50523 |
2: 23, 23 | |
Ba | 48507 10048 72799 |
3: 36 | |
4: 3,3,8,8 | |||
Tư | 4096 6164 8307 8743 |
5: 1,2,3,3,4,6 | |
G5 | 6036 2853 0517 |
6: 64, 67 | |
7: 70, 76, 79 | |||
G6 | 454 812 208 |
8: 85 | |
G7 | 76 52 85 51 |
9: 96, 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 13/05 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19949 | 0: 3,5,8,9 | |
G1 | 70603 |
1: 0,2,5,5 | |
G2 | 83105 86922 |
2: 21, 22 | |
Ba | 04612 77933 98947 |
3: 33, 36 | |
4: 3,4,7,9 | |||
Tư | 4996 8991 7581 3443 |
5: | |
G5 | 2415 2468 9975 |
6: 68, 68, 68 | |
7: 74, 75 | |||
G6 | 209 521 997 |
8: 81 | |
G7 | 68 90 08 10 |
9: 0,1,3,6,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 12/05 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,1,2,3 | ||
G1 | 1: 0,4,8,8 | ||
G2 | 03914 59392 |
2: | |
Ba | 89476 73718 53418 |
3: 30, 31 | |
4: 0,1,3,4,5 | |||
Tư | 9810 7384 5603 4657 |
5: 50, 57 | |
G5 | 1245 1444 2197 |
6: 65 | |
7: 0,1,5,6 | |||
G6 | 531 230 371 |
8: 81, 84 | |
G7 | 43 75 65 00 |
9: 90, 92, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 11/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 63134 | 0: 06 | |
G1 | 66488 |
1: 16 | |
G2 | 83106 50659 |
2: 27 | |
Ba | 64327 85253 06416 |
3: 34, 36, 38 | |
4: 40, 41, 49 | |||
Tư | 8984 4436 1466 5849 |
5: 3,5,8,9 | |
G5 | 8638 1964 7075 |
6: 0,4,6,9 | |
7: 1,3,4,5,8 | |||
G6 | 860 897 971 |
8: 80, 84, 88 | |
G7 | 55 78 73 80 |
9: 90, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 10/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97996 | 0: 2,2,5,9 | |
G1 | 66184 |
1: 19 | |
G2 | 81579 19025 |
2: 25, 27 | |
Ba | 25267 82002 34364 |
3: 35 | |
4: 43, 46, 49 | |||
Tư | 5509 2451 3535 0484 |
5: 0,1,6,6,9,9 | |
G5 | 9156 1859 0249 |
6: 64, 67 | |
7: 79, 79 | |||
G6 | 556 891 491 |
8: 84, 84, 84 | |
G7 | 05 43 19 84 |
9: 91, 91, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 09/05 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58546 | 0: 08 | |
G1 | 1: 14 | ||
G2 | 70752 46168 |
2: 1,3,5,6,7 | |
Ba | 96208 31488 86067 |
3: 30, 38 | |
4: 42, 42, 46 | |||
Tư | 5523 1471 7978 9994 |
5: 52, 54, 59 | |
G5 | 2767 1142 9742 |
6: 0,4,5,7,7,8 | |
7: 70, 71, 78 | |||
G6 | 921 554 160 |
8: 83, 88 | |
G7 | 30 25 64 14 |
9: 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 08/05 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 09 | ||
G1 | 08861 |
1: 16 | |
G2 | 02832 00516 |
2: 21, 26 | |
Ba | 79797 97171 25884 |
3: 32, 36, 36 | |
4: 0,1,4,5,8 | |||
Tư | 6836 5645 2536 8583 |
5: 55 | |
G5 | 3262 5900 6671 |
6: 1,2,2,2 | |
7: 71, 71 | |||
G6 | 441 909 144 |
8: 1,3,4,4 | |
G7 | 21 92 26 62 |
9: 92, 93, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 07/05 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 88060 | 0: 03 | |
G1 | 1: 10, 13, 16 | ||
G2 | 28610 84265 |
2: 21, 24 | |
Ba | 13198 37540 14699 |
3: 1,5,6,6,7 | |
4: 0,0,2,3 | |||
Tư | 3713 8736 2531 9024 |
5: | |
G5 | 3384 1936 9737 |
6: 0,0,4,5,7,8 | |
7: | |||
G6 | 887 368 121 |
8: 84, 86, 87 | |
G7 | 95 86 64 42 |
9: 95, 98, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 06/05 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,4,6,8 | ||
G1 | 1: 1,2,6,6,9,9 | ||
G2 | 84022 69837 |
2: 2,5,6,7,7 | |
Ba | 43316 26074 17200 |
3: 35, 37, 38 | |
4: 42 | |||
Tư | 6611 3858 7560 8625 |
5: 51, 58 | |
G5 | 7551 8919 0927 |
6: 0,2,2,8 | |
7: 74 | |||
G6 | 438 142 508 |
8: | |
G7 | 16 26 19 62 |
9: 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 05/05 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 95546 |
1: 11, 14, 16 | |
G2 | 39378 98658 |
2: 24, 26, 27 | |
Ba | 97994 13760 07192 |
3: 2,4,6,9 | |
4: 2,2,5,6,7 | |||
Tư | 5511 4527 0642 4236 |
5: 4,5,5,8,9 | |
G5 | 0155 7861 2259 |
6: 60, 61 | |
7: 72, 78 | |||
G6 | 432 624 534 |
8: 87 | |
G7 | 16 14 72 39 |
9: 92, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 04/05 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 00, 06 | ||
G1 | 1: 10, 11, 18 | ||
G2 | 12136 10697 |
2: 22, 24, 28 | |
Ba | 61949 33310 79061 |
3: 35, 36 | |
4: 2,2,9,9 | |||
Tư | 1177 4922 6028 9883 |
5: 53 | |
G5 | 4177 1011 8968 |
6: 0,1,1,7,8 | |
7: 77, 77 | |||
G6 | 561 096 553 |
8: 83, 87 | |
G7 | 87 35 49 42 |
9: 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 03/05 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85576 | 0: 00, 06 | |
G1 | 51335 |
1: 12, 12, 13 | |
G2 | 81665 42261 |
2: 0,8,8,9 | |
Ba | 02390 74032 02490 |
3: 32, 35, 37 | |
4: 41 | |||
Tư | 6100 4962 8993 4459 |
5: 55, 59 | |
G5 | 5312 8561 7613 |
6: 1,1,2,5,7 | |
7: 76, 76 | |||
G6 | 880 237 406 |
8: 80, 89 | |
G7 | 67 28 41 12 |
9: 90, 90, 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |